TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát nghĩa

sát nghĩa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩa hẹp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo đúng nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từng chữ một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng nguyên văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sát nghĩa

strict sense

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sát nghĩa

inhaltsverbunden .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinngetreu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wortwörtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die weiche Kautschukmischung wird im Spalt zweier mit Friktion arbeitenden Walzen regelrecht eingerieben, d. h. die Walze zwei läuft schneller als Walze drei.

Hỗn hợp cao su mềm được đưa vào chà xát giữa hai trục cán trong khe hở hoạt động cóma sát, nghĩa là trục cán hai quay nhanh hơn trục cán ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wortwörtlich /(Adj.) (verstärkend)/

từng chữ một; từng từ; sát nghĩa; đúng nguyên văn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinngetreu /a/

theo đúng nghĩa, sát nghĩa,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

strict sense

sát nghĩa, nghĩa hẹp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sát nghĩa

inhaltsverbunden (adv).