Việt
đúng tùng cho
đúng nguyên văn.
từng chữ một
từng từ
sát nghĩa
đúng nguyên văn
đúng nghĩa
chính xác
Đức
wortwörtlich
wortwörtlich /(Adj.) (verstärkend)/
từng chữ một; từng từ; sát nghĩa; đúng nguyên văn;
đúng nghĩa; chính xác;
wortwörtlich /adv/
đúng tùng cho, đúng nguyên văn.