TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đút lại

cắm lại chỗ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đút lại

zuruckstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er steckte den Kugelschreiber ìn seine Tasche zurück

anh ta đút cây bút bi vào túi trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckstecken /(sw. V.; hat)/

cắm lại chỗ cũ; đút lại;

anh ta đút cây bút bi vào túi trở lại. : er steckte den Kugelschreiber ìn seine Tasche zurück