Việt
cắm lại chỗ cũ
đút lại
Đức
zurückstecken
zuruckstecken
er steckte den Kugelschreiber ìn seine Tasche zurück
anh ta đút cây bút bi vào túi trở lại.
zuruckstecken /(sw. V.; hat)/
cắm lại chỗ cũ; đút lại;
anh ta đút cây bút bi vào túi trở lại. : er steckte den Kugelschreiber ìn seine Tasche zurück
zurückstecken /I vt/
cắm lại chỗ cũ; II vi (nghĩa bóng) giảm bdt, hạn ché;