TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa đàn hồi

đĩa đàn hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tâ'm đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đĩa đàn hồi

cushion plate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Trockengelenke

Khớp nối khô (đĩa đàn hồi)

Trockengelenke sind elastische wartungsfreie Gelenke.

Khớp nối khô (đĩa đàn hồi) là các khớp đàn hồi, không cần bảo dưỡng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cushion plate

đĩa đàn hồi; tâ' m đệm