Việt
đĩa đàn hồi
tâ'm đệm
đĩa dàn hổi
tấm đệm
Anh
cushion plate
Đức
Belagfedersegment
đĩa dàn hổi; tấm đệm
đĩa đàn hồi; tâ' m đệm