Việt
đĩa CD
đĩa gọn
đĩa compac
Anh
compact disc
compact disk
CD
Đức
Kompaktschallplatte
Compact-Disk
Pháp
Compact-Disk /f (CD)/M_TÍNH/
[EN] compact disk (CD)
[VI] đĩa compac, đĩa CD
Compact-Disk /f (CD)/Q_HỌC/
[EN] compact disc (Anh), compact disk (Mỹ)
đĩa gọn,đĩa CD
[DE] CD (CD)
[VI] đĩa gọn, đĩa CD
[EN] CD (compact disk)
[FR] CD (disque compact)
Kompaktschallplatte /die/
đĩa CD (CD- Platte);
CD, compact disc, compact disk