TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cd

lệnh thay đổi thư mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ ghép điện tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị ghép điện tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn báo dò sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn phát hiện sóng mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cađimi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa CD

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cd

 CD

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cadmium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge coupled device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge-couple device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier detect light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CD /toán & tin/

lệnh thay đổi thư mục

 CD /điện lạnh/

dụng cụ ghép điện tích

 CD /điện lạnh/

thiết bị ghép điện tích

 CD

đèn báo dò sóng

 CD /điện tử & viễn thông/

thiết bị ghép điện tích

 CD /toán & tin/

đèn báo dò sóng

 CD

đèn phát hiện sóng mang

 cadmium, Cd /hóa học & vật liệu/

cađimi

 CD, compact disc

đĩa compact

 CD, charge coupled device /toán & tin;điện;điện/

dụng cụ ghép điện tích

 CD, charge-couple device /toán & tin/

thiết bị ghép điện tích

 carrier detect light, CD /toán & tin/

đèn phát hiện sóng mang

 CD, compact disc, compact disk

đĩa CD