CD /toán & tin/
lệnh thay đổi thư mục
CD /điện lạnh/
dụng cụ ghép điện tích
CD /điện lạnh/
thiết bị ghép điện tích
CD
đèn báo dò sóng
CD /điện tử & viễn thông/
thiết bị ghép điện tích
CD /toán & tin/
đèn báo dò sóng
CD
đèn phát hiện sóng mang
cadmium, Cd /hóa học & vật liệu/
cađimi
CD, compact disc
đĩa compact
CD, charge coupled device /toán & tin;điện;điện/
dụng cụ ghép điện tích
CD, charge-couple device /toán & tin/
thiết bị ghép điện tích
carrier detect light, CD /toán & tin/
đèn phát hiện sóng mang
CD, compact disc, compact disk
đĩa CD