Việt
đĩa hát thử nghiệm
bản ghi thử
Anh
test record
Đức
Meßplatte
Meßplatte /f/KT_GHI/
[EN] test record
[VI] bản ghi thử, đĩa hát thử nghiệm
test record /xây dựng/
test record /toán & tin/