TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa hát thử nghiệm

đĩa hát thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản ghi thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đĩa hát thử nghiệm

test record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 test record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đĩa hát thử nghiệm

Meßplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßplatte /f/KT_GHI/

[EN] test record

[VI] bản ghi thử, đĩa hát thử nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test record /xây dựng/

đĩa hát thử nghiệm

test record

đĩa hát thử nghiệm

 test record /toán & tin/

đĩa hát thử nghiệm

 test record

đĩa hát thử nghiệm