Testplatte /f/KT_GHI/
[EN] test record
[VI] bản ghi thử
Meßplatte /f/KT_GHI/
[EN] test record
[VI] bản ghi thử, đĩa hát thử nghiệm
Prüfprotokoll /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection record, test record, test report
[VI] ghi kiểm tra, bản ghi thử, báo cáo thử