Việt
ghi kiểm tra
bản ghi thử
báo cáo thử
Anh
inspection record
test record
test report
Đức
Prüfprotokoll
Recherche in Datenbanken und Bibliotheken, z.B. über die Eigenschaften der Stoffe, zu beachtende Normen (z.B. DIN-Sicherheitsblätter) und Vorschriften (Regel- werke, z.B. Betriebssicherheitsverordnung), vorliegende Erfahrungen (z.B. in Dokumentationen wie Versuchs- berichten, Forschungs- und Entwicklungsarbeiten/Studien)
Tra cứu ở các ngân hàng dữ liệu và thư viện, t.d. như các đặc tính nguyên vật liệu, các tiêu chuẩn cần chú ý (như các Bảng chỉ dẫn về an toàn vật liệu theo tiêu chuẩn DIN) và các quy định kỹ thuật (như luật quy định an toàn trong nhà máy), các kinh nghiệm có sẵn (t.d. như các báo cáo thử nghiệm, tài liệu nghiên cứu và phát triển)
Der Prüfbericht enthält alle Abweichungen von den Normvorgaben, wie das Beispiel zeigt.
Báo cáo thử nghiệm phải đủ những sai số so với quy định chuẩn, như thí dụ sau:
Prüfprotokoll /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection record, test record, test report
[VI] ghi kiểm tra, bản ghi thử, báo cáo thử