TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn mức

đơn mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đơn mức

 single-level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đơn mức

einstufig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstufig /adj/M_TÍNH/

[EN] single-level

[VI] một mức, đơn mức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-level /toán & tin/

đơn mức