TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một mức

một mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nhớ mức đơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

một mức

 single-level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhđ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

một mức

einstufig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erforderliche Pumpenleistung (abgegebene Leistung) zur Förderung einer Flüssigkeit auf ein höheres Niveau (ohne Berücksichtigung der Strömungswiderstände)

Công suất bơm cần thiết (công suất phát) để chuyển tải một chất lỏng lên một mức cao hơn (chưa tính đến lực cản của dòng chảy)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Innenraum wird eine mittlere Luftgüte angenommen.

Bên trong cabin, một mức chất lượng không khí trung bình được lấy làm chuẩn.

Nach der gezielten Überladung haben alle Zellen wieder den gleichen Ladezustand.

Sau mức nạp quá tải có chủ ý, các đơn vị ắc quy lại có cùng một mức nạp.

Damit können alle Zellen auf den gleichen Ladezustand (SOC/state of charge) gebracht werden.

Như vậy, tất cả các tế bào ắc quy có thể được đưa đến cùng một mức nạp (SOC/mức nạp).

Unterschreitet der Schlupf eine bestimmte Schwelle, so schaltet das Steuergerät das Magnetventil wieder auf Druckaufbau.

Nếu độ trượt giảm xuống dưới một mức độ nhất định thì bộ điều khiển sẽ chuyển van điện từ sang vị trí tăng áp suất trở lại.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhđ

một mức, bộ nhớ mức đơn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstufig /adj/M_TÍNH/

[EN] single-level

[VI] một mức, đơn mức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-level /toán & tin/

một mức