TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn trục

đơn trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đơn trục

uniaxial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 monoaxial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ungula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniaxial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-shaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đơn trục

einwellig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einschnecken, Doppelschnecken und Planetwalzenextruder produzieren Granulate von konstant hoher Qualität für diegezielte Weiterverarbeitung.

Các loại máy đùn trụcvít đơn, trục vít đôi và cán đùn trục hành tinh sản xuất ra các loại hạt chất lượng cao ổn định cho việc gia công kế tiếp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einwellig /adj/CT_MÁY/

[EN] single-shaft

[VI] một trục, đơn trục

Từ điển toán học Anh-Việt

uniaxial

đơn trục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monoaxial, single-shaft, ungula, uniaxial

đơn trục

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uniaxial

đơn trục