TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một trục

một trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổng trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

một trục

 monoaxial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniaxial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniaxial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single-shaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

một trục

einachsig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwellig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird die Folie zwischen einer Prägewalze und einer gummibelegten Gegenwalze hindurchgeführt.

Để thực hiện, màng được đưa vào giữa một trục lăn chạm khắc và một trục lăn đối bọc cao su.

Eine Schnecke hat die Bezeichnung 125/30 D.

Một trục vít có ký hiệu 125/30D.

Beanspruchung einer Welle mit Kegelrad

Tải trọng của một trục với bánh răng côn

Die Herstellung einer Schnecke ist sehr teuer.

Giá thành chế tạo một trục vít rất đắt.

6. Eine Schnecke hat die Bezeichnung 40/25D.

6. Một trục vít có ký hiệu 40/25D.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einwellig /adj/CT_MÁY/

[EN] single-shaft

[VI] một trục, đơn trục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

uniaxial

một trục; đổng trục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einachsig /(Adj.)/

(có) một trục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einachsig /a/

có] một trục,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monoaxial, single-shaft, uniaxial

một trục

 single-axle

một trục (bánh xe)

 single-axle /ô tô/

một trục (bánh xe)