TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị hệ mét

đơn vị hệ mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đơn vị hệ mét

đơn vị hệ mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đo hệ mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thước bẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thước dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưdc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép đo bằng mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưđc đo bằng mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đơn vị hệ mét

 metric measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metric measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị hệ mét

Metermaa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metermaa /n-es, -e/

1. đơn vị hệ mét, sự đo hệ mét; 2. [cái] thưóc đo, thước bẹt, thưóc gấp, thước dây, thưdc vải; 3. phép đo bằng mét, kích thưđc đo bằng mét; Meter

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metric measure

đơn vị (đo) hệ mét

metric measure

đơn vị (đo) hệ mét

 metric measure /cơ khí & công trình/

đơn vị (đo) hệ mét