Việt
đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của nhiều nước như ở Pháp
Bỉ
Đức
Centime
Centime /[sã'ti:m], der; -[s], -s [...ti:m(s)] (aber: 5 Centime)/
(Abk : c, ct; Pl : ct od cts) đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của nhiều nước như ở Pháp; Bỉ;