TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỉ

BỈ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của nhiều nước như ở Pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bỉ

belgisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auslachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lächerlich machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verspotten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geringschätzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschmähen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niederträchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Centime

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Centime /[sã'ti:m], der; -[s], -s [...ti:m(s)] (aber: 5 Centime)/

(Abk : c, ct; Pl : ct od cts) đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của nhiều nước như ở Pháp; Bỉ;

Từ điển tiếng việt

bỉ

- đgt. Khinh để: Giỏi hơn ai mà dám bỉ người ta.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bỉ

khinh khi bỉ mặt, bỉ ổi, khinh bỉ, thô bỉ; kia, nguời kia bỉ nhân, bỉ thử; bền bỉ; nuớc Bỉ, vận xấu bỉ cực thái lai, vận bỉ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

BỈ

1) (dia) belgisch (a), nước BỈ Belgien n; người BỈ Belgier m; -in f;

2) (chế nhạo) auslachen vt, lächerlich machen, verspotten vt;

3) (khinh) verachten vt, geringschätzen vt, verschmähen vt; gemein (a), niederträchtig (a)