Việt
BỈ
đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của nhiều nước như ở Pháp
Đức
belgisch
auslachen
lächerlich machen
verspotten
verachten
geringschätzen
verschmähen
gemein
niederträchtig
Centime
Centime /[sã'ti:m], der; -[s], -s [...ti:m(s)] (aber: 5 Centime)/
(Abk : c, ct; Pl : ct od cts) đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của nhiều nước như ở Pháp; Bỉ;
bỉ
- đgt. Khinh để: Giỏi hơn ai mà dám bỉ người ta.
Bỉ
khinh khi bỉ mặt, bỉ ổi, khinh bỉ, thô bỉ; kia, nguời kia bỉ nhân, bỉ thử; bền bỉ; nuớc Bỉ, vận xấu bỉ cực thái lai, vận bỉ.
1) (dia) belgisch (a), nước BỈ Belgien n; người BỈ Belgier m; -in f;
2) (chế nhạo) auslachen vt, lächerlich machen, verspotten vt;
3) (khinh) verachten vt, geringschätzen vt, verschmähen vt; gemein (a), niederträchtig (a)