Brücke /í =, -n/
1. [cái, chiéc] cầu; ábges- prengte - cầu cọc; bewegliche - cầu quay, cầu động, cầu nhắc, cầu ditigewölbte - cầu vòm; hängende - cầu treo; stehende - cầu có định; eine - schlagen Ịbauenjxằỵ cầu, dựng cầu; éine - ábbre- chen dđ cầu, phá cầu; 2. [con] đưàng nhỏ, đưàng mòn, [tấm] thảm dài.