TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưàng mòn

cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưàng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưàng mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đưàng mòn

Brücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brücke /í =, -n/

1. [cái, chiéc] cầu; ábges- prengte - cầu cọc; bewegliche - cầu quay, cầu động, cầu nhắc, cầu ditigewölbte - cầu vòm; hängende - cầu treo; stehende - cầu có định; eine - schlagen Ịbauenjxằỵ cầu, dựng cầu; éine - ábbre- chen dđ cầu, phá cầu; 2. [con] đưàng nhỏ, đưàng mòn, [tấm] thảm dài.