Việt
đưòng làng
-e
đưòng đất
đường có cây
đưông lát
quốc lộ.
Đức
Feldweg
Landweg
Landstraße
Feldweg /m -(e)s, -e/
đưòng làng; -
Landweg /m -(e)s,/
1. đưòng đất; 2. đưòng làng; Land
Landstraße /f =, -n/
đưòng làng, đường có cây, đưông lát, quốc lộ.