Việt
chỗ mỏng hơn
đưông sọc mỏng
khôi nhót
khối nhầy.
Đức
Schliere
Schliere /f =, -n/
1. chỗ mỏng hơn, đưông sọc mỏng (ỏ vai); 2. khôi nhót, khối nhầy.