TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ mỏng hơn

chỗ mỏng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông sọc mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối nhầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chỗ mỏng hơn

Schliere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An äußeren Ecken (R) ergeben sich dabei dickere Stellen, an inneren Ecken (R) dünnere Stellen (Bild 5).

Tại các góc mặt ngoài , phát sinh những chỗ dày hơn, ngược lại các góc bên trong có những chỗ mỏng hơn (Hình 5).

An inneren Ecken (2) ergeben sich dabei dünnere Stellen, an äußeren Ecken (R) dickere Stellen (Bild 4).

Tại các góc cạnh bên trong (2) sẽ có những chỗ mỏng hơn và các góc cạnh bên ngoài, có những chỗ dày hơn (Hình 4).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schliere /f =, -n/

1. chỗ mỏng hơn, đưông sọc mỏng (ỏ vai); 2. khôi nhót, khối nhầy.