Umweg /m -(e)s,/
1. đưòng vòng, đưỏng quanh, lối đi vòng; auf - en bằng đưòng vòng; (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn [mánh khóe], theo lối lắt léo [khuất khúc]; óhne - e trực tiếp, trực diện, thẳng, thẳng thừng, thẳng băng; weiter - đưòng vòng lón; einen Umweg machen tạo dưỏng vòng.