Việt
đường đi đến
đường tới
chặng đường tiến quân
Đức
Herweg
Anmarschsein
Hat der Kolben auf seinem Weg nach OT den Überströmschlitz und danach den Auslassschlitz geschlossen, ist der Spülvorgang beendet.
Khi piston trên đường đi đến ĐCT đóng cửa nạp và sau đó đóng cửa thải lại thì quá trình xả chấm dứt.
Herweg /der/
đường đi đến; đường tới (đây, chỗ này);
Anmarschsein /cụm từ này có hai nghĩa/
(ugs ) chặng đường tiến quân; đường đi đến (Anmarschweg);