TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đi đến

đường đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặng đường tiến quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đường đi đến

Herweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anmarschsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hat der Kolben auf seinem Weg nach OT den Überströmschlitz und danach den Auslassschlitz geschlossen, ist der Spülvorgang beendet.

Khi piston trên đường đi đến ĐCT đóng cửa nạp và sau đó đóng cửa thải lại thì quá trình xả chấm dứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herweg /der/

đường đi đến; đường tới (đây, chỗ này);

Anmarschsein /cụm từ này có hai nghĩa/

(ugs ) chặng đường tiến quân; đường đi đến (Anmarschweg);