Việt
đường vòng
đường đi quanh
lối đi vòng
Đức
Umweg
er hat auf Umweg davon erfahren
(nghĩa bóng) anh ta biết điều đó qua trung gian.
Umweg /der; -[e]s, -e/
đường vòng; đường đi quanh; lối đi vòng;
(nghĩa bóng) anh ta biết điều đó qua trung gian. : er hat auf Umweg davon erfahren