Việt
đường cắt chéo
Anh
cross cutting
diagonal line
Đức
Diagonale
Diagonale /f/VT_THUỶ/
[EN] diagonal line
[VI] đường cắt chéo
cross cutting, diagonal line /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/