cross cutting
đường cắt chéo
cross cutting
sự cắt chéo
cross cutting /xây dựng/
sự cắt chéo
cross cutting, diagonal line /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
đường cắt chéo
across cutter, contraction, cross cut, cross cutter, cross cutting, crosscut, cross-cutting, transverse cutter
sự cắt ngang