TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cuốn ~ block complex h ỗ n h ợ p ki ến tạ o

kiến tạo ~ arch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arch of folding đá xây vòm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá xây cuốn ~ bundle chùm u ố n nế p 1. structual salient vồng đỉnh vòm 2. arching vòm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường cuốn ~ block complex h ỗ n h ợ p ki ến tạ o

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường cuốn ~ block complex h ỗ n h ợ p ki ến tạ o

tectonic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tectonic

(thuộc) kiến tạo ~ arch, arch of folding đá xây vòm, đá xây cuốn ~ bundle chùm u ố n nế p 1. structual salient ( tect) vồng đỉnh vòm (kiến trúc) 2. arching (civi eng) vòm, đường cuốn (công trình dân dụng) ~ block complex h ỗ n h ợ p ki ến tạ o