tectonic
(thuộc) kiến tạo ~ arch, arch of folding đá xây vòm, đá xây cuốn ~ bundle chùm u ố n nế p 1. structual salient ( tect) vồng đỉnh vòm (kiến trúc) 2. arching (civi eng) vòm, đường cuốn (công trình dân dụng) ~ block complex h ỗ n h ợ p ki ến tạ o