Luftleitung /f/ÂM/
[EN] air conduction
[VI] sự dẫn không khí, đường dẫn không khí
Luftleitung /f/SỨ_TT/
[EN] airline
[VI] đường dẫn không khí, ống dẫn không khí
Luftleitung /f/CT_MÁY/
[EN] air main, air pipeline, airline
[VI] đường dẫn không khí, ống dẫn không khí
Luftleitung /f/GIẤY/
[EN] airline
[VI] đường dẫn không khí, ống dẫn không khí