Luftschacht /m/KT_LẠNH/
[EN] air duct
[VI] ống gió, ống dẫn không khí
Luftschlauch /m/ÔTÔ/
[EN] inner tube
[VI] ống trong mềm; ống dẫn không khí
Luftschlitz /m/KT_LẠNH/
[EN] air duct, duct
[VI] ống dẫn gió, ống dẫn không khí
Luftleitung /f/SỨ_TT/
[EN] airline
[VI] đường dẫn không khí, ống dẫn không khí
Luftleitung /f/CT_MÁY/
[EN] air main, air pipeline, airline
[VI] đường dẫn không khí, ống dẫn không khí
Luftleitung /f/GIẤY/
[EN] airline
[VI] đường dẫn không khí, ống dẫn không khí
Luftkanal /m/CNSX/
[EN] air conduit
[VI] ống dẫn gió, ống thông gió, ống dẫn không khí
Luftkanal /m/KT_LẠNH/
[EN] air duct, duct
[VI] ống dẫn gió, ống thông gió, ống dẫn không khí
Luftkanal /m/THAN/
[EN] air duct
[VI] ống dẫn gió, ống thông gió, ống dẫn không khí
Luftkanal /m/CT_MÁY/
[EN] air conduit
[VI] ống dẫn gió, ống thông gió, ống dẫn không khí