TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lutte

ống dần không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh tháo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống dẫn không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông thông hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lutte

duct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ventilation duct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lutte

Lutte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wetterlutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lutte

buse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buse d'aérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canar d'aérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lutte,Wetterlutte /ENERGY-MINING/

[DE] Lutte; Wetterlutte

[EN] duct; ventilation duct

[FR] buse; buse d' aérage; canar; canar d' aérage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lutte /die; -n (Bergbau)/

ống dẫn không khí; ông thông hơi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lutte /f =, -n/

1. (kĩ thuật) ống dần không khí; 2. (mỏ) rãnh tháo.