Việt
ống dần không khí
rãnh tháo.
ống dẫn không khí
ông thông hơi
Anh
duct
ventilation duct
Đức
Lutte
Wetterlutte
Pháp
buse
buse d'aérage
canar
canar d'aérage
Lutte,Wetterlutte /ENERGY-MINING/
[DE] Lutte; Wetterlutte
[EN] duct; ventilation duct
[FR] buse; buse d' aérage; canar; canar d' aérage
Lutte /die; -n (Bergbau)/
ống dẫn không khí; ông thông hơi;
Lutte /f =, -n/
1. (kĩ thuật) ống dần không khí; 2. (mỏ) rãnh tháo.