Việt
ống thông gió
đường thông gió
ống thổi gió
Anh
ventilation duct
duct
ventiduct
Đức
Entlueftungsrohr
Lutte
Wetterlutte
Lüftungsleitung
Lüftungskanal
Pháp
conduite de ventilation
gaine de ventilation
buse
buse d'aérage
canar
canar d'aérage
Lüftungsleitung /f/KT_LẠNH/
[EN] ventilation duct
[VI] ống thông gió, ống thổi gió
Lüftungskanal /m/XD/
[EN] ventiduct, ventilation duct
[DE] Entlueftungsrohr
[FR] conduite de ventilation; gaine de ventilation
duct,ventilation duct /ENERGY-MINING/
[DE] Lutte; Wetterlutte
[EN] duct; ventilation duct
[FR] buse; buse d' aérage; canar; canar d' aérage
đường (ống) thông gió