Kühlluftweg /m/KT_LẠNH/
[EN] cooling air passage, ventilating passage
[VI] đường thông gió
Belüftungsweg /m/KT_LẠNH/
[EN] ventilating passage
[VI] đường thông gió
Luftgang /m/VT_THUỶ (Schiffbau)/
[EN] air course
[VI] đường thông gió, bình thông gió (đóng tàu)
Luftloch /nt/VT_THUỶ/
[EN] air course
[VI] đường thông gió, kênh thông gió (đóng tàu)