Việt
kênh thông gió
đường thông gió
Anh
air course
Đức
Luftloch
Luftloch /nt/VT_THUỶ/
[EN] air course
[VI] đường thông gió, kênh thông gió (đóng tàu)
kênh thông gió (đóng tàu)