TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air course

đường thông gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh thông gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình thông gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

area

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Anh

air course

air course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

diện tích

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

vùng

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

mặt cắt ướt area of +N..

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Đức

air course

Luftgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

diện tích,vùng,mặt cắt ướt area of +N..,air course

area

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftgang /m/VT_THUỶ (Schiffbau)/

[EN] air course

[VI] đường thông gió, bình thông gió (đóng tàu)

Luftloch /nt/VT_THUỶ/

[EN] air course

[VI] đường thông gió, kênh thông gió (đóng tàu)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air course

đường thông gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air course

đường thông gió

air course

kênh thông gió (đóng tàu)