TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

area

area

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Anh

area

diện tích

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

vùng

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

mặt cắt ướt area of +N..

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

air course

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Areahyperbelsinus (Areafunktion = Umkehrung der Hyperbelfunktion)

Arsin hyperbolic (Hàm Area = Nghịch đảo của hàm Hyperbolic)

Areahyperbelcosinus (Areafunktion = Umkehrung der Hyperbelfunktion)

Arcos hyperbolic (Hàm Area = Nghịch đảo của hàm hyperbolic)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formelzeichen: A (von engl. area)

Ký hiệu công thức: A (tiếng Anh: area)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

WAN (Wide Area Networks = weitflächige Datennetze).

WAN (Wide Area Network = mạng diện rộng).

Controller Area Network (CAN)

Mạng vùng điều khiển (CAN = Controller Area Network)

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

diện tích,vùng,mặt cắt ướt area of +N..,air course

area