Việt
area
Anh
diện tích
vùng
mặt cắt ướt area of +N..
air course
Areahyperbelsinus (Areafunktion = Umkehrung der Hyperbelfunktion)
Arsin hyperbolic (Hàm Area = Nghịch đảo của hàm Hyperbolic)
Areahyperbelcosinus (Areafunktion = Umkehrung der Hyperbelfunktion)
Arcos hyperbolic (Hàm Area = Nghịch đảo của hàm hyperbolic)
Formelzeichen: A (von engl. area)
Ký hiệu công thức: A (tiếng Anh: area)
WAN (Wide Area Networks = weitflächige Datennetze).
WAN (Wide Area Network = mạng diện rộng).
Controller Area Network (CAN)
Mạng vùng điều khiển (CAN = Controller Area Network)
diện tích,vùng,mặt cắt ướt area of +N..,air course