Việt
ống trong mềm
ống dẫn không khí
săm bánh xe
săm xe
ruột xe
Anh
inner tube
tube
tire inner tube
Đức
Schlauch
Luftschlauch
Luftkammer
Reifenschlauch
Pháp
chambre à air
inner tube,tube /ENG-MECHANICAL/
[DE] Luftkammer; Luftschlauch; Reifenschlauch; Schlauch
[EN] inner tube; tube
[FR] chambre à air
inner tube /ô tô/
inner tube, tire inner tube, tube
xăm máy bay Xăm máy bay là một ống cao su kín khí, trên có gắn thân van để bơm căng. Loại xăm này được dùng trong loại lốp khí nén (không phải lốp đặc).
Schlauch /m/ÔTÔ/
[EN] inner tube
[VI] ống trong mềm
Luftschlauch /m/ÔTÔ/
[VI] ống trong mềm; ống dẫn không khí
ống trong mềm; ống dẫn không khí