Việt
đường giao
giao tuyến
Anh
output decline curve
intersection line
Đức
Schnittgerade
Schnittlinie
Beispiel: An einer Hauptverkehrsstraße beträgt der Außenlärm 70 dB.
Thí dụ: Ở một con đường giao thông chính có âm lượng là 70 dB.
Schnittgerade /f/HÌNH/
[EN] intersection line
[VI] đường giao, giao tuyến
Schnittlinie /f/HÌNH/
[VI] giao tuyến, đường giao
output decline curve /xây dựng/