Việt
Đường nối giao điểm
đường giao
giao tuyến
đường giao nhau
Đường cắt
Trình bày
Anh
Intersection line
representation
cutting line
Đức
Schnittlinie
Schnittpunktsgerade
Schnittgerade
Darstellung
Pháp
ligne d'intersection
cutting line,intersection line /SCIENCE/
[DE] Schnittlinie
[EN] cutting line; intersection line
[FR] ligne d' intersection
Schnittlinie,Darstellung
[EN] Intersection line, representation
[VI] Đường cắt (Giao tuyến), Trình bày
intersection line
Schnittgerade /f/HÌNH/
[EN] intersection line
[VI] đường giao, giao tuyến
Schnittlinie /f/HÌNH/
[VI] giao tuyến, đường giao
[EN] Intersection line
[VI] Đường nối giao điểm