buttock lines, intersecting roads, intersection line
đường giao nhau
Các đường giao nhau trên bề mặt một vật rắn như vỏ máy bay hay thân tàu với các mặt phẳng thẳng đứng của nó.
The lines of intersection of the surface of a solid body, such as an aircraft fuselage or ship hull, with its vertical planes.
intersecting roads
đường giao nhau
intersection line
đường giao nhau