TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường giao thông chính

đường giao thông chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường giao thông huyết mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường giao thông chính

 artery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường giao thông chính

Hauptverkehrsstraße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel: An einer Hauptverkehrsstraße beträgt der Außenlärm 70 dB.

Thí dụ: Ở một con đường giao thông chính có âm lượng là 70 dB.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptverkehrsstraße /die/

đường giao thông chính; đường giao thông huyết mạch;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artery

đường giao thông chính

 artery /cơ khí & công trình/

đường giao thông chính