TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 artery

đường giao thông chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân động mạch cánh tay đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành lang phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 artery

 artery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arteria anonyma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arterial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arterial highway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arterial road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backbone road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artery

đường giao thông chính

 artery /cơ khí & công trình/

đường giao thông chính

arteria anonyma, artery /y học/

thân động mạch cánh tay đầu

distribution aisle, artery

hành lang phân phối

 arterial, arterial highway, arterial road, artery, backbone road, base line, bus

đường chính