artery
đường giao thông chính
artery /cơ khí & công trình/
đường giao thông chính
arteria anonyma, artery /y học/
thân động mạch cánh tay đầu
distribution aisle, artery
hành lang phân phối
arterial, arterial highway, arterial road, artery, backbone road, base line, bus
đường chính