Việt
đường kép
1. đường kép
đường kẻ đôi 2. hai hệ song tinh trong mỗi hạt 3. vật kính kép
vật kính hai thị kính
Anh
duplicate lines
double line
doublet
1. đường kép, đường kẻ đôi 2. hai hệ song tinh trong mỗi hạt 3. vật kính kép, vật kính hai thị kính
double line, duplicate lines /cơ khí & công trình/