TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kép

đường kép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. đường kép

1. đường kép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường kẻ đôi 2. hai hệ song tinh trong mỗi hạt 3. vật kính kép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật kính hai thị kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường kép

duplicate lines

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 double line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duplicate lines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. đường kép

doublet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

doublet

1. đường kép, đường kẻ đôi 2. hai hệ song tinh trong mỗi hạt 3. vật kính kép, vật kính hai thị kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double line, duplicate lines /cơ khí & công trình/

đường kép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

duplicate lines

đường kép