Việt
đường kính đỉnh ren
Anh
Major diameter of thread
major diameter
major diameter n.
Passschrauben (Bild 5) sind mit ihrem geschliffenen Schaft, dessen Durchmesser etwas größer ist als der Gewindedurchmesser, in die geriebene Bohrung der Werkstücke eingepasst.
Bu lông định vị chính xác (Hình 5) với thân mài láng và đường kính hơi lớn hơn đường kính đỉnh ren, được lắp khít vào lỗ khoan miết láng của chi tiết.
Đường kính đỉnh ren
major diameter /y học/
major diameter /ô tô/