Việt
dường kính ngoái
đường kính lớn
đường kính chính của đai ốc
đường kính đỉnh ren
đường kính ngoài
Anh
major diameter
Đức
Außendurchmesser
Nenndurchmesser
Pháp
diamètre extérieur
diamètre nominal
major diameter /ENG-MECHANICAL/
[DE] Außendurchmesser; Nenndurchmesser
[EN] major diameter
[FR] diamètre extérieur; diamètre nominal
đường kính lớn Đường kính lớn là đường kính của bulông hay đinh vít đo trên bề mặt chứa đỉnh ren của chúng.
['meidʒə dai'æmitə]
o đường kính lớn
Đường kính của một đoạn nối đo từ đỉnh của đường ren ngoài hoặc từ chân của đường ren trong.
dường kính ngoái (ren)