TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường liền

đường liền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường liền

full line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 full line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Liegt an der Klemme 1 des Generators gerade die positive Halbwelle an, so fließt der Strom über die Dioden und den Verbraucher zur Klemme 2 (roter Pfeil).

Khi nửa sóng dương ở đầu kẹp 1 của máy phát điện, dòng điện chạy qua những điôt và tải tiêu thụ đến đầu kẹp 2 (mũi tên đỏ đường liền).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einfache durchgezogene Linie.

Đơn giản là tuyến đường liền nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full line, ground line /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

đường liền

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

full line

đường liền

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

full line

đường liền