TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường nét mờ

đường nét mờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết mờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ảnh mờ mờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường nét mờ

blur

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das einzige, was man in diesem Augenblick sieht, sind die schattenhaften Formen der Tische und die gebeugte Gestak des jungen Mannes.

Thứ duy nhất mà ta thấy được lúc này là đường nét mờ ảo của những cái bàn và dáng khòm khòm của người đàn ông trẻ tuổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

All that can be seen at this moment are the shadowy shapes of the desks and the hunched form of the young man.

Thứ duy nhất mà ta thấy được lúc này là đường nét mờ ảo của những cái bàn và dáng khòm khòm của người đàn ông trẻ tuổi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blur

vết mờ; đường nét mờ; ảnh mờ mờ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blur

đường nét mờ