Việt
đường nẻ
kẽ nứt
đưòng nút
cột báo.
đường nút
vết rạn
Đức
Spalte
Spalte /die; -, -n/
đường nút; đường nẻ; vết rạn; kẽ nứt;
Spalte /f =, -n/
đưòng nút, đường nẻ, kẽ nứt; 2. cột báo.